You are here
rural là gì?
rural (ˈrʊərəl)
Dịch nghĩa: nông thôn
Tính từ
Dịch nghĩa: nông thôn
Tính từ
Ví dụ:
"They live in a rural area far from the city.
Họ sống ở một khu vực nông thôn xa thành phố. "
Họ sống ở một khu vực nông thôn xa thành phố. "