You are here
résumé là gì?
résumé (rɪˈzjuːm)
Dịch nghĩa: bản tóm tắt lý lịch
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tóm tắt lý lịch
Danh từ
Ví dụ:
"She updated her résumé before applying for the new job.
Cô ấy cập nhật sơ yếu lý lịch của mình trước khi ứng tuyển vào công việc mới. "
"She updated her résumé before applying for the new job.
Cô ấy cập nhật sơ yếu lý lịch của mình trước khi ứng tuyển vào công việc mới. "