You are here

sacrosanct là gì?

sacrosanct (ˈsækrəʊsæŋkt)
Dịch nghĩa: bất khả xâm phạm
Tính từ
Ví dụ:
"The concept of being sacrosanct means something that is regarded as too important or valuable to be interfered with.
Khái niệm sacrosanct có nghĩa là điều gì đó được coi là quá quan trọng hoặc quý giá để bị can thiệp. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến