You are here
molybdenum là gì?
molybdenum (mɒlˈɪbdənəm)
Dịch nghĩa: môlypđen
Danh từ
Dịch nghĩa: môlypđen
Danh từ
Ví dụ:
"Molybdenum is used in making high-strength steel
Molybdenum được sử dụng trong việc chế tạo thép có độ bền cao. "
Molybdenum được sử dụng trong việc chế tạo thép có độ bền cao. "