You are here
safety glass là gì?
safety glass (ˈseɪfti ɡlɑːs)
Dịch nghĩa: kính an toàn
Danh từ
Dịch nghĩa: kính an toàn
Danh từ
Ví dụ:
"Safety glass is designed to resist breakage and reduce injury from shattered pieces.
Kính an toàn được thiết kế để chống vỡ và giảm thiểu chấn thương từ các mảnh vỡ. "
Kính an toàn được thiết kế để chống vỡ và giảm thiểu chấn thương từ các mảnh vỡ. "