You are here
sand table là gì?
sand table (sænd ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: sa bàn
Danh từ
Dịch nghĩa: sa bàn
Danh từ
Ví dụ:
"A sand table is a model of a landscape used for educational purposes.
Bàn cát là mô hình của một cảnh quan được sử dụng cho mục đích giáo dục. "
Bàn cát là mô hình của một cảnh quan được sử dụng cho mục đích giáo dục. "