You are here
mordant là gì?
mordant (ˈmɔːdᵊnt)
Dịch nghĩa: chua cay
Tính từ
Dịch nghĩa: chua cay
Tính từ
Ví dụ:
"His mordant humor was both sharp and biting
Khiếu hài hước châm biếm của anh ấy vừa sắc sảo vừa gay gắt. "
Khiếu hài hước châm biếm của anh ấy vừa sắc sảo vừa gay gắt. "