You are here
mucky là gì?
mucky (ˈmʌki)
Dịch nghĩa: bẩn thỉu
Tính từ
Dịch nghĩa: bẩn thỉu
Tính từ
Ví dụ:
"The children were playing in the mucky puddles after the rain
Những đứa trẻ đang chơi trong các vũng bùn sau cơn mưa. "
Những đứa trẻ đang chơi trong các vũng bùn sau cơn mưa. "