You are here
muddy là gì?
muddy (ˈmʌdi)
Dịch nghĩa: bị lấm bùn
Tính từ
Dịch nghĩa: bị lấm bùn
Tính từ
Ví dụ:
"The shoes got muddy from walking through the field
Đôi giày bị lấm bùn khi đi qua cánh đồng. "
Đôi giày bị lấm bùn khi đi qua cánh đồng. "