You are here
scroll bar là gì?
scroll bar (skrəʊl bɑː)
Dịch nghĩa: thanh cuộn
Danh từ
Dịch nghĩa: thanh cuộn
Danh từ
Ví dụ:
"Use the scroll bar to move up and down the document
Sử dụng thanh cuộn để di chuyển lên và xuống tài liệu. "
Sử dụng thanh cuộn để di chuyển lên và xuống tài liệu. "