You are here
musket là gì?
musket (ˈmʌskɪt)
Dịch nghĩa: súng nòng dài
Danh từ
Dịch nghĩa: súng nòng dài
Danh từ
Ví dụ:
"The musket was a common weapon in the 17th century
Súng hỏa mai là một loại vũ khí phổ biến vào thế kỷ 17. "
Súng hỏa mai là một loại vũ khí phổ biến vào thế kỷ 17. "