You are here
sealed order là gì?
sealed order (siːld ˈɔːdə)
Dịch nghĩa: bản lệnh niêm phong
Danh từ
Dịch nghĩa: bản lệnh niêm phong
Danh từ
Ví dụ:
"The captain received a sealed order containing secret instructions
Thuyền trưởng nhận được lệnh niêm phong chứa các chỉ dẫn bí mật. "
Thuyền trưởng nhận được lệnh niêm phong chứa các chỉ dẫn bí mật. "