You are here

New Year’s rice cake là gì?

New Year’s rice cake (njuː jɪəz raɪs keɪk)
Dịch nghĩa: Bánh chưng xanh
Danh từ
Ví dụ:
"New Year’s rice cake is a traditional food eaten during the Lunar New Year
Bánh chưng năm mới là món ăn truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến