You are here

Nom version là gì?

Nom version (Nom ˈvɜːʒᵊn)
Dịch nghĩa: bản Nôm
Danh từ
Ví dụ:
"The Nom version is a script used for writing Vietnamese before the Latin alphabet was adopted
Phiên bản Nom là một chữ viết được sử dụng để viết tiếng Việt trước khi bảng chữ cái Latinh được áp dụng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến