You are here
nameless là gì?
nameless (ˈneɪmləs)
Dịch nghĩa: không tên
Tính từ
Dịch nghĩa: không tên
Tính từ
Ví dụ:
"The old building was nameless and forgotten by most people
Tòa nhà cũ không có tên và bị hầu hết mọi người quên lãng. "
Tòa nhà cũ không có tên và bị hầu hết mọi người quên lãng. "