You are here
native country là gì?
native country (ˈneɪtɪv ˈkʌntri)
Dịch nghĩa: bản xứ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản xứ
Danh từ
Ví dụ:
"Her native country is Japan, where she spent most of her childhood
Quê hương của cô là Nhật Bản, nơi cô đã sống phần lớn thời thơ ấu. "
Quê hương của cô là Nhật Bản, nơi cô đã sống phần lớn thời thơ ấu. "