You are here
native language là gì?
native language (ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwɪʤ)
Dịch nghĩa: bản ngữ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản ngữ
Danh từ
Ví dụ:
"His native language is Spanish, but he is fluent in English as well
Ngôn ngữ mẹ đẻ của anh là tiếng Tây Ban Nha, nhưng anh cũng thông thạo tiếng Anh. "
Ngôn ngữ mẹ đẻ của anh là tiếng Tây Ban Nha, nhưng anh cũng thông thạo tiếng Anh. "