You are here
navy là gì?
navy (ˈneɪvi)
Dịch nghĩa: hải quân
Danh từ
Dịch nghĩa: hải quân
Danh từ
Ví dụ:
"The navy played a crucial role in the defense of the country
Hải quân đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước. "
Hải quân đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước. "