You are here
necessary là gì?
necessary (ˈnɛsəsᵊriz)
Dịch nghĩa: nhu yếu phẩm
Danh từ
Dịch nghĩa: nhu yếu phẩm
Danh từ
Ví dụ:
"It is necessary to wear a seatbelt while driving for safety
Việc đeo dây an toàn khi lái xe là cần thiết để đảm bảo an toàn. "
Việc đeo dây an toàn khi lái xe là cần thiết để đảm bảo an toàn. "