You are here
negligent là gì?
negligent (ˈnɛɡlɪʤᵊnt)
Dịch nghĩa: ẩu đả
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩu đả
Danh từ
Ví dụ:
"The manager's negligent behavior caused several safety issues in the workplace
Hành vi cẩu thả của người quản lý đã gây ra một số vấn đề về an toàn tại nơi làm việc. "
Hành vi cẩu thả của người quản lý đã gây ra một số vấn đề về an toàn tại nơi làm việc. "