You are here
nicety là gì?
nicety (ˈnaɪsəti)
Dịch nghĩa: sự chính xác
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chính xác
Danh từ
Ví dụ:
"The nicety of the formal dinner was evident in every detail
Sự tinh tế của bữa tối trang trọng thể hiện trong từng chi tiết. "
Sự tinh tế của bữa tối trang trọng thể hiện trong từng chi tiết. "