You are here
niggling là gì?
niggling (ˈnɪɡlɪŋ)
Dịch nghĩa: vặt vãnh
Tính từ
Dịch nghĩa: vặt vãnh
Tính từ
Ví dụ:
"The niggling details were causing unnecessary delays
Những chi tiết nhỏ nhặt đang gây ra sự chậm trễ không cần thiết. "
Những chi tiết nhỏ nhặt đang gây ra sự chậm trễ không cần thiết. "