You are here
night-light là gì?
night-light (ˈnaɪtlaɪt)
Dịch nghĩa: đèn ngủ
Danh từ
Dịch nghĩa: đèn ngủ
Danh từ
Ví dụ:
"The night-light helped her sleep better by providing a soft glow
Đèn ngủ nhỏ giúp cô ngủ ngon hơn bằng cách phát ra ánh sáng dịu. "
Đèn ngủ nhỏ giúp cô ngủ ngon hơn bằng cách phát ra ánh sáng dịu. "