You are here
nighty night là gì?
nighty night (ˈnaɪti naɪt)
Dịch nghĩa: chúc ngủ ngon
thán từ
Dịch nghĩa: chúc ngủ ngon
thán từ
Ví dụ:
"He said nighty night to his children before going to sleep
Anh ấy chúc các con ngủ ngon trước khi đi ngủ. "
"He said nighty night to his children before going to sleep
Anh ấy chúc các con ngủ ngon trước khi đi ngủ. "