You are here

nitroglycerine là gì?

nitroglycerine (ˈnaɪtrəʊɡlɪsəˈriːn)
Dịch nghĩa: nitroglyxêrin
Danh từ
Ví dụ:
"Nitroglycerine is used in explosives and as a medication for heart conditions
Nitroglycerin được sử dụng trong các chất nổ và làm thuốc cho các tình trạng tim mạch. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến