You are here
nodosity là gì?
nodosity (nəʊˈdɒsəti)
Dịch nghĩa: cục u
Danh từ
Dịch nghĩa: cục u
Danh từ
Ví dụ:
"The nodosity of the tree’s trunk was quite pronounced
Đặc điểm gồ ghề của thân cây rất rõ ràng. "
Đặc điểm gồ ghề của thân cây rất rõ ràng. "