You are here
shabby là gì?
shabby (ˈʃæbi)
Dịch nghĩa: bệ rạc
Tính từ
Dịch nghĩa: bệ rạc
Tính từ
Ví dụ:
"The house looked shabby after years of neglect
Ngôi nhà trông rách nát sau nhiều năm bị bỏ bê. "
Ngôi nhà trông rách nát sau nhiều năm bị bỏ bê. "