You are here
non-belligerent là gì?
non-belligerent (ˌnɒnbəˈlɪʤᵊrənt)
Dịch nghĩa: bất tham chiến
Tính từ
Dịch nghĩa: bất tham chiến
Tính từ
Ví dụ:
"Non-belligerent countries were neutral during the conflict
Các quốc gia không tham chiến đã giữ trung lập trong cuộc xung đột. "
Các quốc gia không tham chiến đã giữ trung lập trong cuộc xung đột. "