You are here
shine là gì?
shine (ʃaɪn)
Dịch nghĩa: ánh
Danh từ
Dịch nghĩa: ánh
Danh từ
Ví dụ:
"The sun will shine brightly tomorrow
Mặt trời sẽ chiếu sáng rực rỡ vào ngày mai. "
"The sun will shine brightly tomorrow
Mặt trời sẽ chiếu sáng rực rỡ vào ngày mai. "