You are here
shiny là gì?
shiny (ˈʃaɪni)
Dịch nghĩa: bóng lộn
Tính từ
Dịch nghĩa: bóng lộn
Tính từ
Ví dụ:
"Her new car had a shiny exterior
Chiếc xe mới của cô ấy có lớp vỏ bóng loáng. "
Chiếc xe mới của cô ấy có lớp vỏ bóng loáng. "