You are here
shoot down là gì?
shoot down (ʃuːt daʊn)
Dịch nghĩa: bắn hạ
Động từ
Dịch nghĩa: bắn hạ
Động từ
Ví dụ:
"The fighter jet managed to shoot down the enemy aircraft
Máy bay chiến đấu đã bắn hạ máy bay địch. "
Máy bay chiến đấu đã bắn hạ máy bay địch. "