You are here
shoot marbles là gì?
shoot marbles (ʃuːt ˈmɑːbᵊlz)
Dịch nghĩa: Bắn bia
Động từ
Dịch nghĩa: Bắn bia
Động từ
Ví dụ:
"The children played shoot marbles in the park
Những đứa trẻ chơi bắn bi trong công viên. "
Những đứa trẻ chơi bắn bi trong công viên. "