You are here
nullify là gì?
nullify (ˈnʌlɪfaɪ)
Dịch nghĩa: bác bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bác bỏ
Động từ
Ví dụ:
"The new evidence may nullify the previous findings
Bằng chứng mới có thể làm vô hiệu hóa các phát hiện trước đó. "
Bằng chứng mới có thể làm vô hiệu hóa các phát hiện trước đó. "