You are here
obliquely là gì?
obliquely (əˈbliːkli)
Dịch nghĩa: xiên
trạng từ
Dịch nghĩa: xiên
trạng từ
Ví dụ:
"The message was conveyed obliquely, hinting at the real issue
Thông điệp được truyền đạt một cách gián tiếp, gợi ý về vấn đề thực sự. "
Thông điệp được truyền đạt một cách gián tiếp, gợi ý về vấn đề thực sự. "