You are here
observatory là gì?
observatory (əbˈzɜːvətᵊri)
Dịch nghĩa: đài thiên văn
Danh từ
Dịch nghĩa: đài thiên văn
Danh từ
Ví dụ:
"The observatory provides a platform for astronomical research
Đài thiên văn cung cấp nền tảng cho nghiên cứu thiên văn học. "
Đài thiên văn cung cấp nền tảng cho nghiên cứu thiên văn học. "