You are here
side entrance là gì?
side entrance (saɪd ˈɛntrəns)
Dịch nghĩa: lối vào phụ
Danh từ
Dịch nghĩa: lối vào phụ
Danh từ
Ví dụ:
"The side entrance to the building was used for deliveries
Cửa bên hông của tòa nhà được sử dụng cho việc giao hàng. "
"The side entrance to the building was used for deliveries
Cửa bên hông của tòa nhà được sử dụng cho việc giao hàng. "