You are here
octagonal là gì?
octagonal (ɒkˈtæɡᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: dạng bát giác
Tính từ
Dịch nghĩa: dạng bát giác
Tính từ
Ví dụ:
"The octagonal structure of the tower is quite unique
Cấu trúc bát giác của tháp rất độc đáo. "
Cấu trúc bát giác của tháp rất độc đáo. "