You are here
office desk là gì?
office desk (ˈɒfɪs dɛsk)
Dịch nghĩa: bàn giấy
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn giấy
Danh từ
Ví dụ:
"The office desk was cluttered with paperwork
Bàn làm việc bị bừa bộn với giấy tờ. "
Bàn làm việc bị bừa bộn với giấy tờ. "