You are here
sitting room là gì?
sitting room (ˈsɪtɪŋ ruːm)
Dịch nghĩa: phòng sinh hoạt chung
Danh từ
Dịch nghĩa: phòng sinh hoạt chung
Danh từ
Ví dụ:
"The sitting room was filled with elegant furniture
Phòng khách được trang bị đầy đủ nội thất thanh lịch. "
Phòng khách được trang bị đầy đủ nội thất thanh lịch. "