You are here
on duty là gì?
on duty (ɒn ˈdjuːti)
Dịch nghĩa: đang phiên gác
trạng từ
Dịch nghĩa: đang phiên gác
trạng từ
Ví dụ:
"The security guard was on duty throughout the night
Nhân viên bảo vệ làm nhiệm vụ suốt đêm. "
"The security guard was on duty throughout the night
Nhân viên bảo vệ làm nhiệm vụ suốt đêm. "