You are here
slack là gì?
slack (slæk)
Dịch nghĩa: uể oải
Tính từ
Dịch nghĩa: uể oải
Tính từ
Ví dụ:
"He felt a bit slack after his workout
Anh ấy cảm thấy hơi mệt mỏi sau buổi tập luyện. "
Anh ấy cảm thấy hơi mệt mỏi sau buổi tập luyện. "