You are here
slough là gì?
slough (slaʊ)
Dịch nghĩa: bãi lầy
Danh từ
Dịch nghĩa: bãi lầy
Danh từ
Ví dụ:
"The slough of the swamp was filled with stagnant water
Đầm lầy của vùng đầm lầy đầy nước tù đọng. "
"The slough of the swamp was filled with stagnant water
Đầm lầy của vùng đầm lầy đầy nước tù đọng. "