You are here
smolder là gì?
smolder (ˈsməʊldə)
Dịch nghĩa: cháy âm ỉ
Động từ
Dịch nghĩa: cháy âm ỉ
Động từ
Ví dụ:
"The fire continued to smolder even after it seemed to be out
Đám cháy vẫn âm ỉ dù có vẻ như đã tắt. "
"The fire continued to smolder even after it seemed to be out
Đám cháy vẫn âm ỉ dù có vẻ như đã tắt. "