You are here
snap open là gì?
snap open (snæp ˈəʊpᵊn)
Dịch nghĩa: bật mở
Động từ
Dịch nghĩa: bật mở
Động từ
Ví dụ:
"She watched the book snap open as it fell
Cô ấy nhìn cuốn sách mở ra khi nó rơi xuống. "
Cô ấy nhìn cuốn sách mở ra khi nó rơi xuống. "