You are here
snivel là gì?
snivel (ˈsnɪvᵊl)
Dịch nghĩa: khóc lóc sụt sùi
Động từ
Dịch nghĩa: khóc lóc sụt sùi
Động từ
Ví dụ:
"He began to snivel after losing the game
Anh ấy bắt đầu thút thít sau khi thua trận. "
Anh ấy bắt đầu thút thít sau khi thua trận. "