You are here
sobbingly là gì?
sobbingly (ˈsɒbɪŋli)
Dịch nghĩa: một cách thổn thức
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách thổn thức
trạng từ
Ví dụ:
"She cried sobbingly at the end of the movie
Cô ấy khóc nức nở vào cuối bộ phim. "
Cô ấy khóc nức nở vào cuối bộ phim. "