You are here
soften là gì?
soften (ˈsɒfᵊn)
Dịch nghĩa: làm mềm
Động từ
Dịch nghĩa: làm mềm
Động từ
Ví dụ:
"The fabric will soften after a few washes
Vải sẽ trở nên mềm hơn sau vài lần giặt. "
Vải sẽ trở nên mềm hơn sau vài lần giặt. "