You are here
somber là gì?
somber (ˈsɒmbə)
Dịch nghĩa: âm u
Tính từ
Dịch nghĩa: âm u
Tính từ
Ví dụ:
"The mood at the party was somber and reflective
Bầu không khí tại bữa tiệc là u sầu và suy tư. "
Bầu không khí tại bữa tiệc là u sầu và suy tư. "