You are here
soothe là gì?
soothe (suːð)
Dịch nghĩa: xoa dịu ai
Động từ
Dịch nghĩa: xoa dịu ai
Động từ
Ví dụ:
"The calming music helped soothe her nerves
Âm nhạc dịu nhẹ đã giúp làm dịu thần kinh của cô ấy. "
Âm nhạc dịu nhẹ đã giúp làm dịu thần kinh của cô ấy. "