You are here
sore throat là gì?
sore throat (sɔː θrəʊt)
Dịch nghĩa: bệnh đau họng
Danh từ
Dịch nghĩa: bệnh đau họng
Danh từ
Ví dụ:
"She had a sore throat from talking all day
Cô ấy bị đau họng vì nói suốt cả ngày. "
Cô ấy bị đau họng vì nói suốt cả ngày. "